Hiển thị 2011–2040 của 7692 kết quả
Hóa chất Ammonium dihydrogen phosphate, r .g – NH4H2PO4 – AM0335 – Scharlau
Hóa chất Magnesium chloride hexahydrate, reagent – MgCl2.6H2O – MA0036 – Scharlau
Sodium Hydroxide Digital Titrator Cartridge, 1.600 N – 1437901 – Hach
CyaniVer 3 Cyanide Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2106869 – Hach
Chất thử amino acid 100ml – 2386442 – Hach
Dung dịch chuẩn TDS, 1000ppm, 500ml – 2974749 – Hach
Dung dịch chuẩn sắt loại chai nhỏ 10ml, nồng độ 25mg/l – Hach
Que thử pH 4-9 – Hach
Hóa chất Ethyl Acetate – 141-78-6 – Chemsol
Hóa chất Dimethylformamide – Scharlau
Hóa chất Lead (II) carbonate – Sigma Aldrich
Hóa chất DImethylpolysiloxane, Viscosity 5 cSt (25oC) – Sigma Aldrich
Thuốc thử dạng dung dịch HydraVer® 2 Hydrazine – 100ml/chai – Hach – 179032
4-Methylaminophenol sulfate (metol) – 320013 – Sigma Aldrich
Hóa chất Acetonitrile, Multisolventđ HPLC grade – CH3CN – AC0333 – Scharlau
Hóa chất Dichloromethane,ACS BASIC – CL0351 – Scharlau
Hóa chất Potassium sulfate, reagent grade, ACS, ISO, Reag, Ph Eur, – K2SO4 – PO0365 – Scharlau
Thuốc thử Chloride 2, 100ml, PK/50 – 105766 – Hach
Dung dịch chuẩn Arsenic (100ml/chai) – 1457142 – Hach
Hóa chất Potassium hexacyanoferrate(II)trihydrate – K4Fe(CN)6.3H2O – Scharlau
Hóa chất Quinoline Yellow (25G) – 309052-25G – Sigma Aldrich
Hóa chất Ursolic acid – Sigma Aldrich
Hóa chất: HYDRANAL- Coulomat CG – 34840-50ML – Sigma Aldrich
Hóa chất Silica gel 60, 0,06 – 0,2 mm, for column chromatography (70 – 230 mesh ASTM) – SiO2 – GE0049 – Scharlau
Hóa chất Sodium fluoride, reagent grade, ACS – NaF – SO0323 – Scharlau
Cadmium Standard Solution, 100 mg/L as Cd (NIST), 100 mL – 1402442 – Hach
Sulfuric Acid Standard Solution, 0.100 N (N/10), 1 L – 20253 – Hach
Amino Acid F Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2254069 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 0.5 NTU (500ml/chai) – 2698049 – Hach
Chất chuẩn máy Digital Titrator Sulfuric Acid 8.00 N – 8.00N – Hach – 1439101
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?