Hiển thị 1951–1980 của 7692 kết quả
Hóa Chất Sulfuric Acid 95% (H2So4) – 20685 – Prolabo
Chất chuẩn pH7 dạng bột, 10 gói/bộ – 150-7 – Horiba
Hóa chất Dichloromethane, Certified AR – Fisher
Dung dịch chuẩn độ dẫn – 1.8 mS/cm – 55-24 – Horiba
Hóa chất Methanol, Certified AR for Analysis – Fisher
Hóa chất Acetic anhydride ≥98.0% – Prolabo
Hộp đựng típ Micropipet RT-UNV-A – Mettler Toledo
Dung dịch làm sạch điện cực pH (2 x 50 mL) – 220 – Horiba
Hóa chất Sodium Perchlorate, Extra Pure – Fisher
Hóa chất Sodium chloride 99.5-100.5% – Prolabo
Dung dịch chuẩn ion Nitrat 150ppm – 14 mL – 6 Chai – Y045 – Horiba
Acetaldehyde – A/0080 – Fisher
Ammonium heptamolybdate (4H2O) – 21276 – Prolabo
Chất chuẩn pH9 dạng bột, 10 gói/bộ – 150-9 – Horiba
Hóa chất DimethylFormamide – Fisher
Hóa chất Nitric acid 68% – Prolabo
Thuốc thử Clo dư 10ml (100test/gói) – 2105569 – Hach
Cốc philips có mỏ – Duran
Cốc Đốt, Thấp Thành, Có Mỏ – 1632417010 – Simax
Đĩa petri xét nghiệm 9015 (Đã gamma) – PD0004 – MIDA
Cốc nhựa PP có chia vạch – Azlon
Cốc thủy tinh – 229.202 – Glassco
Chậu TT, không mỏ – 21313 – Duran
Đĩa petri – 1177 – Joanlab
Dung dịch ổn định khoáng (Mineral Stabilizer) (50ml/chai) – 2376626 – Hach
Bộ dung dịch chuẩn độ đục (STABLCAL AMPULE KIT, 2100N) – 2662105 – Hach
Hóa chất Potassium dihydrogen phosphate KH2PO4 – Scharlau
Ascorbic Acid Powder Pillows, PK/100 – 1457799 – Hach
Dung dịch chỉ thị PAN 0.1%, 50mL – 2122426 – Hach
Dung dịch chuẩn pH7.00 500ml – 2283549 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?