Hiển thị 1981–2010 của 7692 kết quả
Hoá chất Methanol, Multisolvent® HPLC grade (CH3OH) – Scharlau – ME0315
Dung dịch Buffer solution pH=10 (500ml/chai) – 2283649 – Hach
Molybdate Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10 mL, PK/100 – 2107369 – Hach
Dung Dịch Chuẩn Độ Dẫn Điện 10µs/Cm (250ml) – 51300169 – Mettler Toledo
Hoá chất Sodium borohydride, powder, EssentQ® (NaBH4) – Scharlau
Acid Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10-mL, PK/100 – 2107469 – Hach
Dung dịch chuẩn Cond Standard 1413µS, 250mL – Mettler Toledo – 51350092
Thuốc thử đồng 10ml, PK/100 – 2105869 – Hach
SulfaVer® 4 Sulfate Reagent AccuVac® Ampules – 2106769 – Hach
EDTA Digital Titrator Cartridge, 0.800 M – 1439901 – Hach
Dung dịch Polyvinyl Alcohol (50ml/chai) – 2376526 – Hach
Dung dịch ổn định khoáng (Mineral Stabilizer) (50ml/chai) – 2376626 – Hach
Bộ dung dịch chuẩn độ đục (STABLCAL AMPULE KIT, 2100N) – 2662105 – Hach
Chất chuẩn máy Digital Titrator Sulfuric Acid 8.00 N – 8.00N – Hach – 1439101
Hóa chất 2,3-Butanedione – Sigma Aldrich
Hóa chất 1-Propanol – Sigma Aldrich
Hóa chất Ammonium sulfate, reagent grade, ACS, ISO, Reag. Ph Eur. (NH4)2SO4 – AM0400 – Scharlau
Hóa chất : MgSO4.7H2O – MA0084 – Scharlau
Cadmium Standard Solution, 100 mg/L as Cd (NIST), 100 mL – 1402442 – Hach
Sulfuric Acid Standard Solution, 0.100 N (N/10), 1 L – 20253 – Hach
Amino Acid F Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2254069 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 0.5 NTU (500ml/chai) – 2698049 – Hach
Que thử – Hach
Hóa chất Phenol, crystallized, reagent grade, ACS – C6H6O – Scharlau
Dung dịch Collodion (500ML) – 09986-500ML – Sigma Aldrich
Hóa chất D(+)-Glucosamine Hydrochloride – Sigma Aldrich
Hardness (ULR) Reagent Set, Solution Pillows (100 test) – Hach – 2603100
Hóa chất: (Aminomethyl)phosphonic acid 99% – 324817 – Sigma Aldrich
Hóa chất Acetonitrile, gradient HPLC, BASIC – CH3CN – AC0378 – Scharlau
Hóa chất Cobalt(II) chloride hexahydrate – CoCl2.6H20 – CO0025 – Scharlau
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?