Hiển thị 2311–2340 của 7618 kết quả
Gallic acid 97.5-102.5% (titration) – G7384 – Sigma Aldrich
Hóa chất o-Phenanthroline monohydrate, redox indi – C12H8M2.H2O – FE0100 – Scharlau
Hóa chất tri-Sodium citrate dihydrate, reagent grade, ACS, ISO, Reag, Ph Eur – C6H5Na3O7.2H2O – SO0200 – Scharlau
Iron Standard Solution 1mg/l (500ml/chai) – 13949 – Hach
Dung dịch Molybdate 3 (100ml/chai) – 199532 – Hach
Dung dịch chuẩn COD (200ml/chai) – 2253929 – Hach
Thuốc thử kẽm ZincoVer® 5, 20 mL – 2106669 – Hach
Dung dịch Iodine 0.1N – Scharlau
Hóa chất Trichloroacetic acid – Sigma Aldrich
Bộ thuốc thử Crom tổng (0.01 – 0.70 mg/L Cr), PK/100 – 2242500 – Hach
Hóa chất di-Ammonium hydrogen phosphate, for analysis – (NH4)2HPO4 – AM0312 – Scharlau
Hóa chất Iron(II) sulfate heptahydrate, r. g. – FeSO4.7H2O – HI0351 – Scharlau
Sodium Hydroxide Digital Titrator Cartridge, 1.600 N – 1437901 – Hach
CyaniVer 3 Cyanide Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2106869 – Hach
Chất thử amino acid 100ml – 2386442 – Hach
Dung dịch chuẩn TDS, 1000ppm, 500ml – 2974749 – Hach
Hóa chất Acid Acetic Glacial – Scharlau
Hóa chất Calcium chloride anhydrous CaCl2 – Scharlau
Hóa chất Iron (III) sulfate hydrate Fe2(SO4)3 – Sigma Aldrich
Hóa chất 2,4-D -2,4-Dichlorophenoxyacetic acid – Sigma Aldrich
Hardness (ULR) Reagent Set, Solution Pillows (100 test) – Hach – 2603100
Glycerol, 99,5%, (C3H8O3) – Scharlau GL0026
Bộ test kit Arsenic – 2800000 – Hach
Hóa chất: 9-Hydroxyxanthene – 252573 – Sigma Aldrich
Hóa chất Aceton (C3H6O) – AC0310 – Scharlau
Hóa chất Chloroform, reagent grade, ACS, ISO – CL0203 – Scharlau
Hóa chất Potassium permanganate, reagent grade ACS – KMnO4 – PO0331 – Scharlau
Thuốc thử Chloride 2, 100ml, PK/50 – 105766 – Hach
Dung dịch chuẩn Arsenic (100ml/chai) – 1457142 – Hach
Thuốc thử dạng gói bột DPD Total Chlorine, cho mẫu 25 mL – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Địa chỉ email *
A password will be sent to your email address.
Đăng ký