Hiển thị 31–60 của 96 kết quả
Thuốc thử kẽm ZincoVer® 5, 20 mL – 2106669 – Hach
Chất thử Nessler, 100ml – 2119432 – Hach
Bộ thuốc thử N-tổng thang đo từ 10-150 mg/l – 2714045 – Hach
Thuốc thử Chloride 2, 100ml, PK/50 – 105766 – Hach
Bộ thuốc thử chì – 2375000 – Hach
Thuốc thử Man Ver 2, 50 mL, PK/100 – 85199 – Hach
Thuốc thử Fluoride SPADNS AccuVac® – 2506025 – Hach
Nessler Reagent, 500 ml – 2119449 – Hach
Chất thử Chromaver 3 – 1271099 – Hach
Chất thử amino acid 100ml – 2386442 – Hach
Thuốc thử CALVER 2, PK/100 50ml – 85299 – Hach
Dung dịch chuẩn SiO2 (Silicon Standard solution 10±0.1 mg/l Si) (500ml/chai) – 140349 – Hach
Chất thử phosphor – TNT844 – Hach
Molybdovanadate Reagent -100ml – Hach – 2076032
Thuốc thử Lithium Hydroxide, PK/100 – 1416369 – Hach
Bộ thuốc thử Crom tổng (0.01 – 0.70 mg/L Cr), PK/100 – 2242500 – Hach
Stannous Chloride Solution, 100mL – 1456942 – Hach
Thuốc thử Phosphat thang đo 0.23-30 mg/l PO4 – 2244100 – Hach
DPD Total Chlorine Reagent Powder Pillows – Hach – 1406499
Thuốc thử dạng gói bột DPD Total Chlorine, cho mẫu 25 mL – Hach
Dung dịch chuẩn Calcium (Hộp/ 16 ống) – 218710 – Hach
BOD Standard Solution, 300 mg/L, PK/16 – 10-mL Voluette® Ampules – 1486510 – Hach
Thuốc thử dạng gói bột DPD Free Chlorine, cho mẫu 25 mL – Hach
Citric Acid Reagent Powder Pillows for Silica, 10 mL, PK/100 – 2106269 – Hach
Thuốc thử Xianua Cyanide Reagent Set, CyaniVer, 10 mL – 2430200 – Hach
Thuốc thử dạng dung dịch HydraVer® 2 Hydrazine – 100ml/chai – Hach – 179032
Dung dịch thử Molybdate, 100ml – 223632 – Hach
Ống so màu thủy tinh 5ml, 6 cái/Hộp – 173006 – Hach
Chất chỉ thị dạng gói bột Phenolphthalein – 100 gói/bịch – Hach – 94299
Hardness (ULR) Reagent Set, Solution Pillows (100 test) – Hach – 2603100
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?