STT | Thương hiệu | Mã sản phẩm | Tên hàng | Giá bán thường | Giá khuyến mãi | SL sẵn hàng | Chất lượng | Tình trạng hàng |
1 | 3M | 3MM+1322-12MM | Băng keo hấp nhiệt trong y tế 12mmx55m | 106,000 | 63,600 | 4 | 100% | Còn hàng |
2 | 3M | 3MM+6537 | Salmonella Express SALX | 6,371,000 | 5,096,800 | 2 | 100% | Còn hàng |
3 | Advantec | AVT+231 | Giấy lọc 231-150mm | 300,000 | 240,000 | 5 | 100% | Còn hàng |
4 | Advantec | AVT+43301020 | Phễu lọc vi sinh 300ml KP-47U | 1,400,000 | 1,120,000 | 1 | 100% | Còn hàng |
5 | Alla | ALA+5950.005-qp | Nhiệt kế Hg ASTM 5C -38+50oC: 1oC | 358,000 | 250,600 | 9 | 100% | Còn hàng |
6 | Alla | ALA+55100T060-QP | Nhiệt kế rượu PROMOLAB LR -10+600C : 0.5oC | 63,000 | 50,400 | 6 | 100% | Còn hàng |
7 | Alla | ALA+5950.015-QP | Nhiệt kế Hg ASTM 15C -2+800C: 0,2oC | 893,000 | 625,100 | 6 | 100% | Còn hàng |
8 | Alla | ALA+55000P110-qp | Nhiệt kế rượu PROMOLAB LR-20+110: 1°C | 45,500 | 36,400 | 4 | 100% | Còn hàng |
9 | Alla | ALA+5956.033-qp | Nhiệt kế Hg ASTM 33C -38+42°C :0.2°C | 575,000 | 402,500 | 3 | 100% | Còn hàng |
10 | Alla | ALA+0400TB070/15-qp | Baume kế dải 0-70 : 1°Bé, Tp 15°C | 125,000 | 100,000 | 1 | 100% | Còn hàng |
11 | ALWSCI | ALWSC+11-SP3002 | Nắp đóng chai vial, nhôm 11mm, có lỗ, đệm PTFE/Silicone | 116,000 | 69,600 | 1 | 100% | Còn hàng |
12 | ALWSCI | ALWSCI+ 2ML-11-V1002 | Chai vial 2ml, trắng, nắp đóng 11mm, nhãn vạch | 116,000 | 69,600 | 1 | 100% | Còn hàng |
13 | Amarell | AMR+H843198 | Baume 0-70 :1/1 (Amarell-Đức) | 231,000 | 184,800 | 1 | 100% | Còn hàng |
14 | Assistant | AST+46012007 | Tỷ trọng kế 1.2 – 1.3 | 569,000 | 455,200 | 1 | 100% | Còn hàng |
15 | Barby + Kuhner | BBKN+9224 | Chai lấy mẫu vi sinh 200ml nắp cài bằng sứ, có kẹp và đệm silicon | 140,000 | 112,000 | 20 | 100% | Còn hàng |
16 | Bomex | BMX+BTG500+MH | Bình tam giác miệng hẹp 500ml | 31,000 | 24,800 | 5 | 100% | Còn hàng |
17 | Bomex | BMX+BTG250+2932 | Bình tam giác 250ml, cổ mài 29/32 | 55,000 | 44,000 | 2 | 100% | Còn hàng |
18 | Brand | BRA+PPB2VX2 | Pipet bầu 2ml, 2 vạch xanh | 101,000 | 80,800 | 5 | 100% | Còn hàng |
19 | Cannon | CNO+9721-B65 | Nhớt kế chảy xuôi | 2,918,000 | 1,750,800 | 1 | 100% | Còn hàng |
20 | CNW Technologies | CNW+3.L32011.7HM0 | Chai vial trắng 1,5ml, nắp đóng 11mm | 160,000 | 128,000 | 7 | 100% | Còn hàng |
21 | CNW Technologies | CNW+3.032009.70M0 | Chai Vial 1,5Ml, Nắp Vặn 9Mm, Trắng, Chia Vạch | 120,000 | 96,000 | 0 | 100% | Hết hàng |
22 | Đức | HND+PPP4+1VX | Pipet Bầu 4ml, 1 vạch xanh | 75,000 | 60,000 | 4 | 100% | Còn hàng |
23 | Duran | DRA+218063656 | Chai trung tính 250ml, Nâu | 313,000 | 250,400 | 13 | 100% | Còn hàng |
24 | Duran | DRA+217215408 | Bình cầu đáy tròn 1000ml N42 | 101,000 | 80,800 | 5 | 100% | Còn hàng |
25 | Duran | DRA+243381208 | Pipet bầu 20ml, 1 vạch nâu | 108,000 | 86,400 | 4 | 100% | Còn hàng |
26 | Duran | DRA+241704407 | Bình cầu 500ml, Cổ nhám 24/29, Đáy tròn | 353,000 | 282,400 | 1 | 100% | Còn hàng |
27 | Duran | DRA+212015406 | Bình tam giác 1000ml, có nhánh | 514,000 | 411,200 | 1 | 100% | Còn hàng |
28 | Ebro | EBO+TDC150 | Nhiệt Kế Điện Tử Hiện Số Tdc 150 | 640,000 | 320,000 | 27 | 100% | Còn hàng |
29 | Eulab | EUL+632433108016 | Pipet bầu 2ml, 1 vạch xanh | 22,000 | 17,600 | 30 | 100% | Còn hàng |
30 | Eulab | EUL+632435246725 | Buret 50ml, khóa nhựa | 253,000 | 202,400 | 5 | 100% | Còn hàng |
31 | Eulab | EUL+PBB2VX20 | Pipet bầu 20ml, 2 vạch xanh | 72,000 | 57,600 | 4 | 100% | Còn hàng |
32 | Finetech | FTH+PTFE017N022O | Đầu lọc PTFE syringe filter Membrane diameter : 13mm -0.22um | 109,000 | 65,400 | 67 | 100% | Còn hàng |
33 | Finetech | FTH+Nylon017N020I | Đầu lọc Nylon syringe filter Membrane diameter : 13mm 0.20um | 120,629 | 72,377 | 5 | 100% | Còn hàng |
34 | Finetech | FTH+Tube-T10R-C | Nắp ống nghiệm 16×100 | 539,000 | 323,400 | 5 | 100% | Còn hàng |
35 | Finetech | FTH+Tube-T10R | Ống nghiệm trắng nắp vặn 16×100 (Không bao gồm nắp) | 364,000 | 218,400 | 4 | 100% | Còn hàng |
36 | Finetech | FTH+MCE033N022I | Đầu lọc MCE syringe filter Membrane diameter : 25mm -0.22um | 127,000 | 76,200 | 2 | 100% | Còn hàng |
37 | Finetech | FTH+PES033N022I | Đầu lọc PES syringe filter Membrane diameter : 25mm- 0.22um | 133,000 | 79,800 | 2 | 100% | Còn hàng |
38 | Finetech | FTH+V11A | Chai vial trắng 2ml ,nắp đóng | 109,000 | 65,400 | 1 | 100% | Còn hàng |
39 | Finetech | FTH+CA017N022I | Đầu lọc CA syringe filter Membrane diameter : 13mm -0.22um (Finetech) | 120,629 | 72,377 | 1 | 100% | Còn hàng |
40 | Finetech | FTH+MCE017N022I | Đầu lọc MCE syringe filter Membrane diameter : 13mm -0.22um (Finetech) | 120,629 | 72,377 | 1 | 100% | Còn hàng |
41 | Finetech | FTH+PES017N022I | Đầu lọc PES syringe filter Membrane diameter : 13mm -0.22um (Finetech) | 120,629 | 72,377 | 1 | 100% | Còn hàng |
42 | Finetech | FTH+PES017N045I | Đầu lọc PES syringe filter Membrane diameter : 13mm -0.45um (Finetech) | 120,629 | 72,377 | 1 | 100% | Còn hàng |
43 | Finetech | FTH+SC11A11A | Nắp nhôm trắng (Không xẽ rãnh) PTFE/red Silicone septa,11 mm-5.5mm | 130,000 | 78,000 | 1 | 100% | Còn hàng |
44 | Finetech | FTH+VA201A | Chai VIAL , trắng ,nắp vặn 20ml (22.5*75.5mm) | 224,000 | 134,400 | 1 | 100% | Còn hàng |
45 | Finetech | FTH+SACA00A | Nắp nhôm xanh PTFE/white silicone septa, 18mm-8mm | 340,000 | 204,000 | 1 | 100% | Còn hàng |
46 | Finetech | FTH+SS-HOLDER-013 | Ø13,Resueable Stainless steel 316 Filter (Đầu gắn đầu lọc f13) | 781,000 | 468,600 | 1 | 100% | Còn hàng |
47 | Finetech | FTH+PTFE017N045O | Đầu lọc PTFE syringe filter Membrane diameter : 13mm -0.45um (Finetech) | 874,125 | 524,475 | 1 | 100% | Còn hàng |
48 | Finetech | FTH+RC033N022I | Đầu lọc RC syringe filter Membrane diameter : 25mm – 0.22um (Finetech) | 874,125 | 524,475 | 1 | 100% | Còn hàng |
49 | GE Healthcare | GEH+99-192-110 | Giấy lọc định tính trung bình 102×110 Double Ring | 53,000 | 42,400 | 7 | 100% | Còn hàng |
50 | Genlab | GEL+2030100006525 | Đĩa petri thủy tinh 60×15 | 12,750 | 10,200 | 400 | 100% | Còn hàng |
51 | Genlab | GEL+BDM500+TRA | Bình định mức trắng 500 ml có nút 19/26 | 60,000 | 48,000 | 56 | 100% | Còn hàng |
52 | Genlab | GEL+BDM500+NAU | Bình định mức nâu 500 ml nút nhựa 19/26 | 97,000 | 77,600 | 10 | 100% | Còn hàng |
53 | Genlab | GEL+BC1000+DT | Bình cầu đáy tròn 1000ml | 72,250 | 57,800 | 5 | 100% | Còn hàng |
54 | Genlab | GEL+BDM25+TRA | Bình định mức trắng 25 ml | 23,000 | 18,400 | 2 | 100% | Còn hàng |
55 | Glassco | GLC+074.202.04 | Bình tam giác có vòi 1 Lít không vạch | 311,000 | 248,800 | 1 | 100% | Còn hàng |
56 | Hàng Ấn Độ | HAD+DM11 | Lưỡi dao mổ doctor số 11 | 70,000 | 56,000 | 0 | 100% | Hết hàng |
57 | Hàng Việt Nam | HVN+OTT4073 | Ống thủy tinh trụ tròn 40cmx7cmx3mm | 230,000 | 184,000 | 13 | 100% | Còn hàng |
58 | Hàng Việt Nam | HVN+LBR | Lưới bịt râu | 140,000 | 112,000 | 9 | 100% | Còn hàng |
59 | Hirschmann | HMN+9000120 | Ống Mao Quản 20ul | 120,000 | 96,000 | 25 | 100% | Còn hàng |
60 | Hirschmann | HMN+9000110 | Ống Mao Quản 10ul | 120,000 | 96,000 | 23 | 100% | Còn hàng |
61 | Hirschmann | HMN+1100133 | Pipet thẳng 1ml, vạch nâu | 28,000 | 22,400 | 10 | 100% | Còn hàng |
62 | Isolab | ISL+027.01.050 | Bình tam giác 50ml | 31,000 | 24,800 | 14 | 100% | Còn hàng |
63 | Isolab | ISL+016.01.025 | Ống Đong 25ml, Cổ Nhám, Vạch Xanh, Nút Nhựa | 104,000 | 83,200 | 8 | 100% | Còn hàng |
64 | Isolab | ISL+021.05.010 | Pipet bầu 10ml, 1 vạch xanh | 42,000 | 33,600 | 2 | 100% | Còn hàng |
65 | Isolab | ISL+019.05.010 | Buret Tự Động 10ml, Nâu, Khóa Nhựa | 2,970,000 | 2,376,000 | 1 | 100% | Còn hàng |
66 | Joanlab | JOL+1121-500 | Bình tam giác 500ml, miệng hẹp | 28,000 | 22,400 | 1 | 100% | Còn hàng |
67 | Kartell | KTL+11041 | Bình nhựa 5lit HDPE, có van | 232,000 | 185,600 | 5 | 100% | Còn hàng |
68 | Kartell | KTL+K9640 | Hộp đựng típ xanh 1000ul | 145,000 | 116,000 | 2 | 100% | Còn hàng |
69 | Kimble Chase | KBL+90000-0002 | Ống nghiệm 13x100mm, không nắp, không vành | 1,000 | 800 | 162 | 100% | Còn hàng |
70 | Kimble Chase | KBL+14000-100 | Cốc đốt thấp thành 100ml | 30,000 | 24,000 | 33 | 100% | Còn hàng |
71 | Kimble Chase | KBL+73500-13100 | Ống Nghiệm 13X100Mm, Nuôi Cấy | 6,000 | 4,800 | 25 | 100% | Còn hàng |
72 | Kimble Chase | KBL+45066-13100 | Ống Nghiệm 13X100Mm, 8Ml, nắp vặn đen | 1,000 | 800 | 21 | 100% | Còn hàng |
73 | Kimble Chase | KBL+73750-16150D | Ống nghiệm nắp vặn đen 16x150mm + nắp | 8,300 | 6,640 | 9 | 100% | Còn hàng |
74 | Kimble Chase | KBL+14395-250 | Chai trung tính 250ml, nắp vặn xanh | 63,000 | 50,400 | 5 | 100% | Còn hàng |
75 | Kimble Chase | KBL+37004-100 | Pipet bầu 100ml, chuẩn ASTM vạch chia vàng | 592,000 | 473,600 | 5 | 100% | Còn hàng |
76 | Kimble Chase | KBL+66500-250 | Bình tam giác 250ml, cổ hẹp | 45,000 | 36,000 | 4 | 100% | Còn hàng |
77 | Kimble Chase | KBL+14395-100 | Chai nắp vặn xanh 100ml | 33,000 | 26,400 | 1 | 100% | Còn hàng |
78 | Kimble Chase | KBL+6650-250 | Bình tam giác 250ml , cổ rộng | 60,000 | 48,000 | 0 | 100% | Hết hàng |
79 | Labcon | LAC+3181-345 | Ống ly tâm 50ml đáy nhọn, tiệt trùng | 268,000 | 160,800 | 8 | 100% | Còn hàng |
80 | Labcon | LAC+3131-345 | Ống ly tâm 15ml đáy nhọn, tiệt trùng | 200,000 | 120,000 | 7 | 100% | Còn hàng |
81 | Marienfeld | MRN+0101122 | Phiến kính (lammel) 22x40mm | 81,000 | 64,800 | 3 | 100% | Còn hàng |
82 | Nam Khoa | NKH+MI002BD | ĐĨA GIẤY ONPG | 35,000 | 28,000 | 5 | 100% | Còn hàng |
83 | Pyrex | PRX+ON16x125+KNKV | Ống nghiệm thủy tinh 16x125mm, không nắp không vành | 5,000 | 4,000 | 30 | 100% | Còn hàng |
84 | Ribbel | RBL+15 | Lưỡi Dao Mổ 15 | 800 | 640 | 270 | 100% | Còn hàng |
85 | Satorious | STR+18407–47——N | Màng Lọc Rc 0,20Umx47Mm – Sartorius – 18407–47——N | 1,367,000 | 1,093,600 | 21 | 100% | Còn hàng |
86 | Satorious | STR+25007–13——N | Màng Lọc Nylon 0,20Umx13Mm – Sartorius – 25007–13——N | 430,000 | 344,000 | 1 | 100% | Còn hàng |
87 | Simax | SIX+632414321100 | chai trung tính trắng 100ml, nắp vặn xanh | 42,500 | 34,000 | 40 | 100% | Còn hàng |
88 | Simax | SIX+632417010150 | Cốc đốt thấp thành 150ml | 27,000 | 21,600 | 15 | 100% | Còn hàng |
89 | Simax | SIX+632414321250 | Chai trung tính trắng 250ml, nắp vặn xanh | 47,000 | 37,600 | 15 | 100% | Còn hàng |
90 | Simax | SIX+BCT29/32-2000 | Bình cầu tròn cổ nhám 29/32 2000ml | 680,000 | 544,000 | 1 | 100% | Còn hàng |
91 | Simax | SIX+CTVNV5000 | Chai trắng vuông 5000ml, nắp vặn | 1,178,000 | 942,400 | 1 | 100% | Còn hàng |
92 | SKC | SKC+226-01 | Ống lấy mẫu CSC (100mg/50mg, PK/50) | 909,000 | 727,200 | 1 | 100% | Còn hàng |
93 | Tarsons | TAR+441120 | Bình tam giác nhựa PP 250ml, không vạch chia | 16,000 | 12,800 | 6 | 100% | Còn hàng |
94 | Tarsons | TAR+421050 | Cốc nhựa 600ml | 21,000 | 16,800 | 5 | 100% | Còn hàng |
95 | Tarsons | TAR+650030 | Phễu nhựa 100mm | 86,000 | 68,800 | 3 | 100% | Còn hàng |
96 | Tarsons | TAR+421040 | Cốc nhựa PP 250ml, vạch sơn xanh | 35,000 | 28,000 | 2 | 100% | Còn hàng |
97 | Tarsons | TAR+421042 | Ca nhựa PP 600ml, vạch sơn xanh | 48,000 | 38,400 | 2 | 100% | Còn hàng |
98 | Tarsons | TAR+441050 | Ca nhựa PP 250ml, vạch sơn xanh | 38,000 | 30,400 | 1 | 100% | Còn hàng |
99 | Thermo Fisher | TMO+095-Q | Đầu tip QSP 5ml, không lọc, không tiệt trùng | 591,000 | 472,800 | 0 | 100% | Hết hàng |
100 | Trung Quốc | HTQ+TEST=TLGG | Giấy Phenol Phthalein Paper | 22,000 | 17,600 | 10 | 100% | Còn hàng |
101 | Trung Quốc | HTQ+PPB1VN3 | Pipet bầu 3ml, 1 vạch nâu | 14,000 | 11,200 | 4 | 100% | Còn hàng |
102 | Trung Quốc | HTQ-DNS+6L | Đế sứ nung 6 lỗ | 31,000 | 24,800 | 4 | 100% | Còn hàng |
103 | Trung Quốc | HTQ+BTK1010 | Bình chạy sắc ký – Bình triển khai sắc ký 10×10 cm (có rãnh) | 630,000 | 504,000 | 1 | 100% | Còn hàng |
104 | Tweezer | TWZ+ST-11 | Nhíp chống tĩnh điện Vetus ST11 dài 140mm | 11,000 | 8,800 | 40 | 100% | Còn hàng |
105 | Uni-Mex | UNM+BTG100+2932 | Bình tam giác 100ml, cổ mài 29/32, nút thủy tinh | 45,000 | 36,000 | 23 | 100% | Còn hàng |
106 | Uni-Mex | UNM+BTG50+2932 | Bình tam giác 50ml, cổ mài 29/32, nút thủy tinh | 40,000 | 32,000 | 8 | 100% | Còn hàng |
107 | Vitlab | VIL+446081 | Ca Nhựa 50ml, Trắng, Vạch Xanh | 19,000 | 15,200 | 24 | 100% | Còn hàng |
108 | Vitlab | VIL+1641002 | Micropipet 20ul, Cơ, 1 Kênh | 2,385,000 | 1,908,000 | 6 | 100% | Còn hàng |
109 | Vitlab | VIL+1630500 | Trợ pipet 0.1-100ml, dạng cơ | 710,000 | 568,000 | 2 | 100% | Còn hàng |
110 | Wertlab | WLB+DPT+90×15 | Đĩa petri thủy tinh 90×15 | 13,500 | 10,800 | 7 | 100% | Còn hàng |
111 | Winlab | WIL+PPT5+VN | Pipet thẳng 5ml, vạch nâu | 10,909 | 8,727 | 8 | 100% | Còn hàng |
112 | Winlab | WIL+BC100+DT | Bình cầu đáy tròn 100ml | 25,455 | 20,364 | 3 | 100% | Còn hàng |
113 | Winlab | WIL+BC250+DT | Bình cầu đáy tròn 250ml | 27,273 | 21,818 | 3 | 100% | Còn hàng |
114 | Winlab | WIL+PC500+KNVT | Phễu chiết quả lê khoá Nhựa 500ML, vạch trắng | 215,000 | 172,000 | 2 | 100% | Còn hàng |
115 | Winlab | WIL+ODT1000+TTN | Ống đong thủy tinh 1000ml | 94,000 | 75,200 | 1 | 100% | Còn hàng |
116 | WIN-LAB | WIL+PPT10+VN | Pipet thẳng 10ml, vạch nâu | 11,818 | 9,454 | 5 | 100% | Còn hàng |
117 | Worldwide | WWD+15301 | Nắp nhôm 20mm cho chai Headspace, đệm PTFE/Silicon | 423,000 | 338,400 | 5 | 100% | Còn hàng |