Hiển thị 1141–1170 của 2085 kết quả
EDTA Digital Titrator Cartridge, 0.800 M – 1439901 – Hach
Dung dịch ổn định khoáng (Mineral Stabilizer) (50ml/chai) – 2376626 – Hach
SulfaVer® 4 Sulfate Reagent AccuVac® Ampules – 2106769 – Hach
Molybdate Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10 mL, PK/100 – 2107369 – Hach
Bộ dung dịch chuẩn độ đục (STABLCAL AMPULE KIT, 2100N) – 2662105 – Hach
Acid Reagent Powder Pillows for HR Silica, 10-mL, PK/100 – 2107469 – Hach
Dung Dịch Chuẩn Độ Dẫn Điện 10µs/Cm (250ml) – 51300169 – Mettler Toledo
Ascorbic Acid Powder Pillows, PK/100 – 1457799 – Hach
Dung dịch chuẩn Cond Standard 1413µS, 250mL – Mettler Toledo – 51350092
Dung dịch chuẩn pH7.00 500ml – 2283549 – Hach
Thuốc thử đồng 10ml, PK/100 – 2105869 – Hach
Dung dịch Buffer solution pH=10 (500ml/chai) – 2283649 – Hach
Hoá chất chuẩn Buffer Solution, pH 4.01, Color-coded Red, 500 mL – Hach – 2283449
Hóa chất Silver Nitrate (Bạc nitrat) – AgNO3 0.1N – PL0055 – Scharlau
Hóa chất Diethyl Ether – 60-29-7 – Chemsol
Silver Nitrate Titration Cartridge, 0.2256 – 1439601 – Hach
Dung dịch chuẩn Calcium (Hộp/ 16 ống) – 218710 – Hach
Hóa chất Casein Hydrolysate for Microbiology – Sigma Aldrich
Bộ test kit Arsenic – 2800000 – Hach
Dimethyl Sulfoxide – 34869 – Sigma Aldrich
Hóa chất Barium chloride dihydrate, reagent grade, ACS, ISO, Reag, Ph Eur – BaCL2.2H2O – BA0055 – Scharlau
Hóa chất Potassium peroxodisulfate, extra pure – K2S2O8 – PO0350 – Scharlau
Sulfide 2 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181732 – Hach
Bộ thuốc thử chì – 2375000 – Hach
Hóa chất Hydrogen peroxide (H2O2) – Scharlau
Hóa chất 2-Methyl-1-propanol – Sigma Aldrich
Hóa chất Acetonitrile, Multisolventđ HPLC grade – CH3CN – AC0333 – Scharlau
Hóa chất o-Phenanthroline monohydrate, redox indi – C12H8M2.H2O – FE0100 – Scharlau
Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate, – Na2HPO4.2H2O – SO0339 – Scharlau
Hóa chất Sodium Acetate Trihydrate – Scharlau
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?