Hiển thị 1171–1200 của 2086 kết quả
Phosphate Standard Solution 100 ± 1.0 mg/l as PO4 – Hach – 1436832
Iron Standard Solution, 10 mg/L as Fe (NIST), 500 mL – Hach – 14049
Thuốc thử dạng dung dịch HydraVer® 2 Hydrazine – 100ml/chai – Hach – 179032
Calcium chloride standard Solution 0.5mg/l as CaCO3 – Hach – 2058016
DPD Total Chlorine Reagent Powder Pillows – Hach – 1406499
Hardness (ULR) Reagent Set, Solution Pillows (100 test) – Hach – 2603100
Dung dịch chuẩn độ đục 4000NTU – 246142 – HACH
Thuốc thử độ cứng nước – HA71A – HACH
Electrolyte Solution Licl 1 Mol/L – 51350088 – Mettler Toledo
Bộ test kit Hardness total thang đo 20-400 mg/l – 145401 – Hach
Thuốc thử Chloride 2, 100ml, PK/50 – 105766 – Hach
Chemical Oxygen Demand (COD) TNTplus Vial Test, ULR (1-60 mg/L COD) – TNT820 – Hach
Dung dịch chuẩn Silica (500ml/chai) – 110649 – Hach
COD Standard Solution, 300 mg/L as COD (NIST), 200 mL – 1218629 – Hach
Chất thử Chromaver 3 – 1271099 – Hach
Nitrate nitrogen Standard solution 1000mg/L, 1000±10 mg/L as N, 4430±40 mg/L as NO3 – 1279249 – Hach
Dung dịch Hydrochloric acid (500ml/chai) – 13449 – Hach
Dung dịch chuẩn SiO2 (Silicon Standard solution 10±0.1 mg/l Si) (500ml/chai) – 140349 – Hach
Thuốc thử Lithium Hydroxide, PK/100 – 1416369 – Hach
Dung dịch chuẩn sắt (500ml/chai) – 1417542 – Hach
Dung dịch chuẩn Alkalinity 25,000mg/L as CaCO3, PK/16 ống 10ml – 1427810 – Hach
Sulfuric Acid Digital Titrator Cartridge, 1.600 N – 1438901 – Hach
Silver Nitrate Titration Cartridge, 0.2256 – 1439601 – Hach
Ống chuẩn AgNO3 1.128N – 1439701 – Hach
Dung dịch Sodium chloride (500ml/chai) – 1440042 – Hach
Stannous Chloride Solution, 100mL – 1456942 – Hach
Dung dịch chuẩn Arsenic (100ml/chai) – 1457142 – Hach
BOD Standard Solution, 300 mg/L, PK/16 – 10-mL Voluette® Ampules – 1486510 – Hach
Nitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l NH3-N) – 15349 – Hach
Ống so màu thủy tinh 5ml, 6 cái/Hộp – 173006 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?