Hiển thị 1261–1290 của 2085 kết quả
Hóa chất L(+)-Tartaric acid, reagent grade – AC3001 – Scharlau
Hóa chất Iron(II) sulfate heptahydrate, r. g. – FeSO4.7H2O – HI0351 – Scharlau
Hóa chất Sodium Acetate Trihydrate – Scharlau
Dung dịch chuẩn Silica (500ml/chai) – 110649 – Hach
Citric Acid Reagent Powder Pillows for Silica, 10 mL, PK/100 – 2106269 – Hach
Dung dịch chuẩn đo độ đục 1.0 NTU (1000ml/chai) – 2659853 – Hach
Hóa chất Dimethyl Sulfoxide – Sigma Aldrich
Hóa chất: 2,2′-Azino-bis(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonic acid) diammonium salt 1G – 11557-1G – Sigma Aldrich
Hóa chất Benzene, reagent grade, ACS, ISO – C6H6 – BE0033 – Scharlau
Hóa chất Potassium sulfate, reagent grade, ACS, ISO, Reag, Ph Eur, – K2SO4 – PO0365 – Scharlau
Hóa chất Ethyl Acetate – 141-78-6 – Chemsol
Thuốc thử dạng dung dịch HydraVer® 2 Hydrazine – 100ml/chai – Hach – 179032
Ống chuẩn AgNO3 1.128N – 1439701 – Hach
Dung dịch thử Molybdate, 100ml – 223632 – Hach
Hóa chất Hóa chất Magnesium oxide, extra pure, Ph Eur, USP – MgO – Scharlau
Hóa chất Silicone Antifoam 30% in H2O, emulsion – Sigma Aldrich
Hóa chất Glycine, reagent grade – C2H5NO2 – AC0404 – Scharlau
Hóa chất Phenolphthalein, indicator, ACS, – C20H140A – FE0495 – Scharlau
Hóa chất tri-Sodium phosphate dodecahydrate – Na3PO4.12H2O – SO0340 – Scharlau
Thuốc thử dạng gói bột DPD Total Chlorine, cho mẫu 25 mL – Hach
Hóa chất Cyclohexanone 100 ml – 1403332 – Hach
Electrolyte Solution Licl 1 Mol/L – 51350088 – Mettler Toledo
Dung dịch chuẩn Nitrogen, ammonia (500ml/chai) – 189149 – Hach
Hóa chất Sodium nitroprusside dihydrate – Scharlau
Hóa chất HEPES – Sigma Aldrich
Bộ test kit Hardness total thang đo 20-400 mg/l – 145401 – Hach
Hóa chất 2-Propanol, Multisolvent HPLC grade – CH3CHOHCH3 – AL0321 – Scharlau
Hóa chất 2,2,4-Trimethylpentane, reagent grade, A – (CH3)3CCH2CH(CH3)2 – IS0154 – Scharlau
Hóa chất Sodium hydrogen carbonat – Scharlau
Chất chỉ thị PAN 0.3% – 100ml/chai – Hach – 2150232
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?