Hiển thị 1231–1260 của 2085 kết quả
Bộ test kit Arsenic – 2800000 – Hach
Dimethyl Sulfoxide – 34869 – Sigma Aldrich
Hóa chất Barium chloride dihydrate, reagent grade, ACS, ISO, Reag, Ph Eur – BaCL2.2H2O – BA0055 – Scharlau
Hóa chất Potassium peroxodisulfate, extra pure – K2S2O8 – PO0350 – Scharlau
Sulfide 2 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181732 – Hach
Bộ thuốc thử chì – 2375000 – Hach
Hóa chất Hydrogen peroxide (H2O2) – Scharlau
Hóa chất 2-Methyl-1-propanol – Sigma Aldrich
Hóa chất Acetonitrile, Multisolventđ HPLC grade – CH3CN – AC0333 – Scharlau
Hóa chất o-Phenanthroline monohydrate, redox indi – C12H8M2.H2O – FE0100 – Scharlau
Hóa chất di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate, – Na2HPO4.2H2O – SO0339 – Scharlau
Hóa chất Sodium Acetate Trihydrate – Scharlau
Dung dịch chuẩn Silica (500ml/chai) – 110649 – Hach
Citric Acid Reagent Powder Pillows for Silica, 10 mL, PK/100 – 2106269 – Hach
Dung dịch chuẩn đo độ đục 1.0 NTU (1000ml/chai) – 2659853 – Hach
Hóa chất Sodium hypochlorite NaOCL – Scharlau
Hóa chất D(+)-Glucosamine Hydrochloride – Sigma Aldrich
Hóa chất L(+)-Tartaric acid, reagent grade – AC3001 – Scharlau
Hóa chất Iron(II) sulfate heptahydrate, r. g. – FeSO4.7H2O – HI0351 – Scharlau
Hóa chất Ethyl Acetate – 141-78-6 – Chemsol
Thuốc thử dạng dung dịch HydraVer® 2 Hydrazine – 100ml/chai – Hach – 179032
Ống chuẩn AgNO3 1.128N – 1439701 – Hach
Dung dịch thử Molybdate, 100ml – 223632 – Hach
Hóa chất Dimethyl Sulfoxide – Sigma Aldrich
Hóa chất: 2,2′-Azino-bis(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonic acid) diammonium salt 1G – 11557-1G – Sigma Aldrich
Hóa chất Benzene, reagent grade, ACS, ISO – C6H6 – BE0033 – Scharlau
Hóa chất Potassium sulfate, reagent grade, ACS, ISO, Reag, Ph Eur, – K2SO4 – PO0365 – Scharlau
Thuốc thử dạng gói bột DPD Total Chlorine, cho mẫu 25 mL – Hach
Hóa chất Cyclohexanone 100 ml – 1403332 – Hach
Electrolyte Solution Licl 1 Mol/L – 51350088 – Mettler Toledo
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?