Hiển thị 91–120 của 164 kết quả
Bộ test kit Arsenic – 2800000 – Hach
Dung dịch chuẩn độ đục 4000NTU – 246142 – HACH
Dung dịch Kali hydroxide – 28232H – Hach
Dung dịch chuẩn SiO2 (Silicon Standard solution 10±0.1 mg/l Si) (500ml/chai) – 140349 – Hach
Dung dịch CITRIC acid F (100ml/chai) – 2254232 – Hach
Calcium chloride standard Solution 0.5mg/l as CaCO3 – Hach – 2058016
BOD Standard Solution, 300 mg/L, PK/16 – 10-mL Voluette® Ampules – 1486510 – Hach
Thuốc thử dạng gói bột DPD Total Chlorine, cho mẫu 25 mL – Hach
Thuốc thử độ cứng nước – HA71A – HACH
Thuốc thử POLYSEED BOD INNOCULUM, PK/50 – 2918700 – Hach
Ống chuẩn độ kỹ thuật số EDTA 0.0800 M 13mL- 1436401 – Hach
Thuốc thử Lithium Hydroxide, PK/100 – 1416369 – Hach
Bộ test kit Hardness total thang đo 20-400 mg/l – 145401 – Hach
Hydrazine Sulfate (100g) – Hach – 74226
Nitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l NH3-N) – 15349 – Hach
Dung dịch chuẩn Mangan 10mg/L Mn, PK/20 ống 2ml – 2605820 – Hach
Thuốc thử dạng gói bột DPD Free Chlorine, cho mẫu 25 mL – Hach
Kit so màu xác định sunphua hydro H2S – HS-C – HACH
Thuốc thử kẽm ZincoVer® 5, 20 mL – 2106669 – Hach
Dung dịch chuẩn sắt (500ml/chai) – 1417542 – Hach
Bộ thuốc thử Crom tổng (0.01 – 0.70 mg/L Cr), PK/100 – 2242500 – Hach
Ống so màu thủy tinh 5ml, 6 cái/Hộp – 173006 – Hach
Chlorine Standard Solution (20 ống/Hộp) 2ml – 2630020 – Hach
Dung dịch chuẩn chuyên dụng, 100 mg/L NO3 – Hach
Potassium Chloride Standard Solution, 0.01M as KCl, 50 mL 1412 + 14 uS/cm – 2974326 – Hach
Dung dịch chuẩn Alkalinity 25,000mg/L as CaCO3, PK/16 ống 10ml – 1427810 – Hach
Thuốc thử Phosphat thang đo 0.23-30 mg/l PO4 – 2244100 – Hach
Sulfide 1 Reagent, 100ml MDB (100ml/chai) – 181632 – Hach
ez GGA – GGA, dung dịch chuẩn BOD, pk/20 ống 2-mL – Hach
Chemical Oxygen Demand (COD) TNTplus Vial Test, ULR (1-60 mg/L COD) – TNT820 – Hach
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?