Máy đo EC / TDS / Trở Kháng / Độ Mặn – HI98197 – Hanna

  • Sản phẩm chính hãng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
  • Giá cả cạnh tranh, báo giá nhanh chóng
  • Đầy đủ COA
  • Giao hàng toàn quốc




    Tại Sao Nên Chọn Chúng Tôi?

    uy-tinhNguồn gốc hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất.

    giay-toCung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.

    callĐội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.

    free-shipMiễn phí vận chuyển nội thành Tp.HCM với đơn hàng lớn hơn 3.000.000 đ

    Tên sản phẩm: Máy đo EC / TDS / Trở Kháng / Độ Mặn Chống Thấm Nước Cho Nước Siêu Tinh Khiết – HI98197 – Hanna

    • Mã sản phẩm: HAN+HI98197
    • Thương hiệu: Hanna
    • Xuất xứ: Rumani

    Thông số kĩ thuật sản phẩm:

    Thang đo EC0.000 to 9.999 μS/cm; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt đến 400 mS/cm)
    EC Độ phân giải0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
    EC Độ chính xác±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
    EC Hiệu chuẩntự động đến 5 điểm với bảy chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)
    Thang đo TDS0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
    Độ phân giải TDS0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)
    Độ chính xác TDS±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
    Hiệu chuẩn TDSDựa trên hiệu chuẩn độ dẫn
    Thang đo Trở kháng1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
    Độ phân giải Trở kháng0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
    Độ chính xác Trở kháng±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
    Hiệu chuẩn trở khángDựa trên hiệu chuẩn độ dẫn
    Thang đo Độ mặn% NaCl : 0.0 to 400.0%; độ mặn thực hành: 0.00 to 42.00 (PSU); tỷ lệ nước biển tự nhiên – UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt)
    Độ phân giải Độ mặn0.1%; 0.01
    Độ chính xác Độ mặn±1% kết quả đo
    Hiệu chuẩn Độ mặnTối đa một điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037); sử dụng chuẩn độ dẫn cho tất cả các thang đo khác
    Thang đo Nhiệt độ-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
    Độ phân giải Nhiệt độ0.1°C (0.1°F)
    Độ chính xác Nhiệt độ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)
    Hiệu chuẩn Nhiệt độ1 hoặc 2 điểm
    Bù nhiệt độkhông, tuyến tính (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Phi tuyến tính – ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F)
    Chế độ đoautothang đo, autoend, lock và cố định
    Nhiệt độ tham khảo15°C, 20°C and 25°C
    Hệ số nhiệt độ0.00 to 10.00 %/°C
    Hệ số TDS0.40 to 1.00
    Điện cựcHI763123 đầu dò độ dẫn/TDS platin 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 1 m (bao gồm)
    Ghi theo yêu cầu400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu)
    Cấu hìnhLên đến 10
    Kết nối PCQua cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp nối
    Pin(4) x 1.5V
    Tự động tắtTùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
    Môi trường0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
    Kích thước185 x 93 x 35.2 mm
    Khối lượng400 g
    Bảo hành12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm
    Cung cấp gồmHI98197 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI763123, cảm biến dòng chảy thép không gỉ HI605453, dung dịch hiệu chuẩn 84 µS/cm HI7033M (230 ml), dung dịch hiệu chuẩn HI7031M 1413 µS/cm (230 ml), cốc nhựa 100 ml (2), phần mềm máy tính HI92000, cáp micro USB HI920015, pin 1.5V AA (4), hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng và vali đựng máy

     

    Trung Sơn hiện là địa chỉ uy tín cung cấp Máy đo EC / TDS / Trở Kháng / Độ Mặn Chống Thấm Nước Cho Nước Siêu Tinh Khiết – HI98197 – Hanna với chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm về hoá chất và thiết bị, hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu sử dụng những sản phẩm này. 

    Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:

    CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN

    • Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
    • MST: 0311835273
    • Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
    • Email: info@tschem.com.vn
    • Website: https://tschem.com.vn
    Máy đo EC / TDS / Trở Kháng / Độ Mặn Chống Thấm Nước Cho Nước Siêu Tinh Khiết - HI98197 - Hanna
    Máy đo EC / TDS / Trở Kháng / Độ Mặn Chống Thấm Nước Cho Nước Siêu Tinh Khiết – HI98197 – Hanna
    Trọng lượng1 kg

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo EC / TDS / Trở Kháng / Độ Mặn – HI98197 – Hanna”

    Máy đo EC / TDS / Trở Kháng / Độ Mặn – HI98197 – Hanna

    • Sản phẩm chính hãng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
    • Giá cả cạnh tranh, báo giá nhanh chóng
    • Đầy đủ COA
    • Giao hàng toàn quốc

     

    Liên Hệ Tư Vấn:0844 368 768 (8:00 - 17:00)

     




      Tại Sao Nên Chọn Chúng Tôi?

      uy-tinhNguồn gốc hàng hóa rõ ràng, hàng chính hãng 100%, bảo hành theo nhà sản xuất.

      giay-toCung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao hàng.

      callĐội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đa dạng kênh liên hệ hỗ trợ báo giá nhanh.

      free-shipMiễn phí vận chuyển nội thành Tp.HCM với đơn hàng lớn hơn 3.000.000 đ

      Tên sản phẩm: Máy đo EC / TDS / Trở Kháng / Độ Mặn Chống Thấm Nước Cho Nước Siêu Tinh Khiết – HI98197 – Hanna

      • Mã sản phẩm: HAN+HI98197
      • Thương hiệu: Hanna
      • Xuất xứ: Rumani

      Thông số kĩ thuật sản phẩm:

      Thang đo EC0.000 to 9.999 μS/cm; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt đến 400 mS/cm)
      EC Độ phân giải0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
      EC Độ chính xác±1% kết quả đo (±0.01 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
      EC Hiệu chuẩntự động đến 5 điểm với bảy chuẩn có sẵn (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm)
      Thang đo TDS0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
      Độ phân giải TDS0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)
      Độ chính xác TDS±1% kết quả đo (±0.05 mg/L (ppm) hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
      Hiệu chuẩn TDSDựa trên hiệu chuẩn độ dẫn
      Thang đo Trở kháng1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
      Độ phân giải Trở kháng0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
      Độ chính xác Trở kháng±1% kết quả đo (±10 Ω hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn)
      Hiệu chuẩn trở khángDựa trên hiệu chuẩn độ dẫn
      Thang đo Độ mặn% NaCl : 0.0 to 400.0%; độ mặn thực hành: 0.00 to 42.00 (PSU); tỷ lệ nước biển tự nhiên – UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt)
      Độ phân giải Độ mặn0.1%; 0.01
      Độ chính xác Độ mặn±1% kết quả đo
      Hiệu chuẩn Độ mặnTối đa một điểm theo % (dung dịch chuẩn HI7037); sử dụng chuẩn độ dẫn cho tất cả các thang đo khác
      Thang đo Nhiệt độ-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
      Độ phân giải Nhiệt độ0.1°C (0.1°F)
      Độ chính xác Nhiệt độ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)
      Hiệu chuẩn Nhiệt độ1 hoặc 2 điểm
      Bù nhiệt độkhông, tuyến tính (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Phi tuyến tính – ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F)
      Chế độ đoautothang đo, autoend, lock và cố định
      Nhiệt độ tham khảo15°C, 20°C and 25°C
      Hệ số nhiệt độ0.00 to 10.00 %/°C
      Hệ số TDS0.40 to 1.00
      Điện cựcHI763123 đầu dò độ dẫn/TDS platin 4 vòng với cảm biến nhiệt bên trong và cáp 1 m (bao gồm)
      Ghi theo yêu cầu400 mẫu; thời gian ghi: 5, 10, 30 giây, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 phút (tối đa 1000 mẫu)
      Cấu hìnhLên đến 10
      Kết nối PCQua cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp nối
      Pin(4) x 1.5V
      Tự động tắtTùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt
      Môi trường0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
      Kích thước185 x 93 x 35.2 mm
      Khối lượng400 g
      Bảo hành12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm
      Cung cấp gồmHI98197 được cung cấp với đầu dò độ dẫn HI763123, cảm biến dòng chảy thép không gỉ HI605453, dung dịch hiệu chuẩn 84 µS/cm HI7033M (230 ml), dung dịch hiệu chuẩn HI7031M 1413 µS/cm (230 ml), cốc nhựa 100 ml (2), phần mềm máy tính HI92000, cáp micro USB HI920015, pin 1.5V AA (4), hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng và vali đựng máy

       

      Trung Sơn hiện là địa chỉ uy tín cung cấp Máy đo EC / TDS / Trở Kháng / Độ Mặn Chống Thấm Nước Cho Nước Siêu Tinh Khiết – HI98197 – Hanna với chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm về hoá chất và thiết bị, hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu sử dụng những sản phẩm này. 

      Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:

      CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN

      • Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
      • MST: 0311835273
      • Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
      • Email: info@tschem.com.vn
      • Website: https://tschem.com.vn
      Máy đo EC / TDS / Trở Kháng / Độ Mặn Chống Thấm Nước Cho Nước Siêu Tinh Khiết - HI98197 - Hanna
      Máy đo EC / TDS / Trở Kháng / Độ Mặn Chống Thấm Nước Cho Nước Siêu Tinh Khiết – HI98197 – Hanna
      Trọng lượng1 kg

      Đánh giá

      Chưa có đánh giá nào.

      Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo EC / TDS / Trở Kháng / Độ Mặn – HI98197 – Hanna”

      BÁO GIÁ THƯƠNG MẠI
      Bạn vui lòng nhập thông tin vào các trường bên dưới. Chúng tôi sẽ liên hệ ngay và báo giá thương mại sản phẩm này chọ bạn. Xin chân thành cảm ơn!
      Thumbnail
      Máy đo EC / TDS / Trở Kháng / Độ Mặn – HI98197 – Hanna








        Zalo
        Hotline
        Zalo Zalo
        Hotline Hotline