Tên sản phẩm: Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS – HI9829 – Hanna
- Mã sản phẩm: HAN+HI9829
- Thương hiệu: Hanna
- Xuất xứ: Rumani
Đặc điểm sản phẩm:
- Sản phẩm là một máy đo đa thông số cầm tay ghi dữ liệu không thấm nước có thể đo lên đến 14 thông số chất lượng nước khác nhau.
- Đầu dò đa cảm biến dựa trên vi xử lý để đo các thông số quan trọng bao gồm pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan, độ đục, amoni, clorua, nitrat, và nhiệt độ.
- Đầu dò truyền các giá trị kỹ thuật số với chế độ ghi dữ liệu khi bị ngắt kết nối từ máy. Tùy chọn GPS giúp theo dõi vị trí của các phép đo.
- Toàn bộ hệ thống rất đơn giản để cài đặt và dễ sử dụng.
- Sản phẩm cung cấp tất cả các phụ kiện cần thiết, đựng trong một vali đựng máy bền và chắc chắn.
- Tùy chọn tính năng GPS
- Tùy chọn chức năng đo độ đục
- Chiều dài cáp điện cực đến 20m
Thông số kĩ thuật sản phẩm:
pH | |
Thang đo | 0.00 to 14.00 pH |
Độ phân giải | 0.01 pH |
Độ chính xác | ±0.02 pH |
Hiệu chuẩn | Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 điểm tùy chỉnh |
mV | |
Thang đo | ±600.0 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV |
Độ chính xác | ±0.5 mV |
ORP | |
Thang đo | ±2000 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV |
Độ chính xác | ±1.0 mV |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 điểm tùy chọn (mV tương đối) |
Độ Dẫn (EC) | |
Thang đo | 0 to 200 mS/cm (EC tuyệt đối lên đến 400 mS/cm) |
Độ phân giải |
|
Độ chính xác | ±1% giá trị hoặc ±1 µS/cm cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn | Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | |
Thang đo | 0 to 400000 ppm (mg/L); (giá trị lớn nhất phụ thuộc hệ số TDS) |
Độ phân giải |
|
Độ chính xác | ±1% giá trị hoặc ±1 ppm (mg/L), cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn | Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
Trở kháng | |
Thang đo | 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm |
Độ phân giải | Tùy thuộc giá trị độ dẫn |
Hiệu chuẩn | Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
Độ mặn | |
Thang đo | 0.00 to 70.00 PSU |
Độ phân giải | 0.01 PSU |
Độ chính xác | ±2% giá trị hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn | Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
σ nước biển | |
Thang đo | 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅ |
Độ phân giải | 0.1 σt, σ₀, σ₁₅ |
Độ chính xác | ±1 σt, σ₀, σ₁₅ |
Hiệu chuẩn | Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
Ammonium-Nitrogen | |
Thang đo | 0.02 to 200.0 ppm Am (as NH4 +-N) |
Độ phân giải | 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm |
Độ chính xác | ±5 % giá trị hoặc 2 ppm |
Hiệu chuẩn | 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm |
Chloride | |
Thang đo | 0.6 to 200.0 ppm Cl (as Cl- ) |
Độ phân giải |
|
Độ chính xác | ±5 % giá trị hoặc 2 ppm |
Hiệu chuẩn | 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm |
Nitrate-Nitrogen | |
Thang đo | 0.62 to 200.0 ppm Ni (as NO3 – -N) |
Độ phân giải | 0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200 ppm |
Độ chính xác | ±5 % giá trị hoặc 2 ppm |
Hiệu chuẩn | 1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm |
Độ đục | |
Thang đo | 0.0 to 99.9 FNU; 100 to 1000 FNU |
Độ phân giải |
|
Độ chính xác | ±0.3 FNU or ±2 % giá trị cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn | Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc tùy chọn |
Oxy hòa tan (DO) | |
Thang đo | 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L) |
Độ phân giải | 0.1%; 0.01 ppm (mg/L) |
Độ chính xác |
|
Hiệu chuẩn | Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc 1 điểm tùy chọn |
Áp suất khí quyển | |
Thang đo |
|
Độ phân giải | 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa |
Độ chính xác | ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 điểm tùy chọn |
Nhiệt độ | |
Thang đo | -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K |
Độ phân giải | 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F |
Độ chính xác | ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 điểm tùy chọn |
Bù nhiệt độ | Tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F) |
Thông số khác | |
Bộ nhớ | 44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số) |
Ghi theo thời gian | 1 giây đến 3 tiếng |
Kết nối PC | USB (với phần mềm HI 929829) |
Pin | (4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C |
Chống thấm nước | IP67 |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
Kích thước | 221 x 115 x 55 mm |
Khối lượng | 750 g |
GPS | 12 channel receiver 10 m accuracy |
Bảo hành | 12 tháng cho thân máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến |
Cung cấp gồm | Không đo độ đục:
Có đo độ đục:
|
Trung Sơn hiện là địa chỉ uy tín cung cấp Máy đo pH / ISE / EC / DO / Độ Đục Chống Thấm Nước Có GPS – HI9829 – Hanna với chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm về hoá chất và thiết bị, hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu sử dụng những sản phẩm này.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN
- Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
- MST: 0311835273
- Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
- Email: info@tschem.com.vn
- Website: https://tschem.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.