Tên sản phẩm: Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ mặn / trở kháng – để bàn – HI5521-02 – Hanna
- Mã sản phẩm: HAN+HI5521-02
- Thương hiệu: Hanna
- Xuất xứ: Rumani
Đặc điểm sản phẩm:
- Sản phẩm là mát đo tiên tiến với một màn hình LCD lớn màu, phím cảm ứng điện dung, và cổng USB để kết nối máy tính.
- Sản phẩm giàu tính năng các phương pháp đo ISE, ghi dữ liệu, báo động giới hạn, GLP.
- Cho phép đo đồng thời 2 kênh pH,ORP, ISE và EC, TDS, Độ Mặn, Trở Kháng. Kênh 1 có cổng kết nối BNC phổ biến dễ sử dụng với nhiều dòng điện cực pH và ORP của Hanna Instruments. Máy được cung cấp kèm điện cực pH HI1131B thân thủy tinh, mối nối đôi với thang đo nhiệt độ rộng từ 0 đến 100°C. Tất cả các giá trị sẽ được tự động bù nhiệt độ với đầu dò nhiệt độ HI 7662-T riêng hoặc từ cảm biến nhiệt độ được tích hợp trong đầu dò độ dẫn ở kênh 2. Sản phẩm được cung cấp kèm đầu dò độ dẫn 4 vòng HI76312 hoạt động trên thang đo rộng từ 0.000 µS/cm đến 1000.0 mS/cm *. Máy có thể cài đặt tự động chọn thang độ dẫn thích hợp từ 7 thang đo hoặc thang đo mặc định, máy sẽ chỉ hiển thị kết quả theo µS/cm hoặc mS/cm. Tất cả giá trị sẽ được tự động bù nhiệt độ với cảm biến nhiệt độ tích hợp bên trong. Hệ số điều chỉnh nhiệt độ có thể cài đặt từ 0.00 đến 10.00 %/°C.
- Có thể được hiệu chuẩn đến năm điểm với 8 bộ đệm lập trình trước hay 5 đệm tùy chỉnh. Tính năng CAL Check™ độc quyền Hanna Instruments cảnh báo người sử dụng về các vấn đề trong quá trình hiệu chuẩn như đệm bị nhiễm bẩn hoặc các đầu dò cần được vệ sinh hoặc thay mới. Tình trạng đầu dò chung dựa trên offset và slope đặc trưng của các điện cực được hiển thị theo phần trăm sau khi hiệu chuẩn xong. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày tháng, thời gian, đệm được sử dụng, offset và slope có thể được truy cập bất cứ lúc nào cùng với số đo hiện tại bằng cách chọn tùy chọn GLP.
- Có thể được hiệu chuẩn lên đến 4 điểm với 6 chuẩn độ dẫn được lập trình sẵn hoặc tùy chọn chuẩn người dùng. Trở kháng,TDS, độ mặn thực hành (PSU) và tỷ lệ nước biển tự nhiên được hiệu chuẩn thông qua độ dẫn. % NaCl được hiệu chuẩn 1 điểm duy nhất với dung dịch chuẩn độ mặn HI7037. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày tháng, thời gian, và các chuẩn được sử dụng, offset và hằng số cell có thể được truy cập bất cứ lúc nào cùng với số đo hiện tại bằng cách chọn tùy chọn GLP.
- Để đo nước tinh khiết cao được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, sản phẩm được lập trình với ba giai đoạn của phương pháp USP <645>. Khi một giai đoạn được đáp ứng, một báo cáo được tạo ra và có thể được lưu lại. Lên đến 200 báo cáo có thể được lưu trữ và chuyển giao cho một máy tính tương thích Windows sử dụng một cáp USB và phần mềm (được bán riêng).
- Ba chế độ ghi có sẵn: tự động, bằng tay và AutoHold. Có thể ghi đến 100 000 điểm dữ liệu trong 100 lô với 50 000 bản ghi và xuất sang một máy tính để xem và lưu dữ liệu.
Thông số kĩ thuật sản phẩm:
pH | Thang đo | -2.000 to 20.000 pH |
Độ phân giải | 0.1, 0.01, 0.001 pH | |
Độ chính xác | ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD | |
Hiệu chuẩn | Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm | |
Bù nhiệt | Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C | |
mV | Thang đo | ±2000 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV | |
Độ chính xác | ±0.2 mV ±1 LSD | |
Relative mV Offset | ±2000 mV | |
EC | Thang đo | 0.000 to 9.999 μS/cm, 10.00 to 99.99 μS/cm, 100.0 to 999.9 μS/cm, 1.000 to 9.999 mS/cm, 10.00 to 99.99 mS/cm, 100.0 to 1000.0 mS/cm EC thực tế* |
Độ phân giải | 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm | |
Độ chính xác | ±1% giá trị (±0.01 μS/cm) | |
Hiệu chuẩn | Nhận chuẩn tự động (0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc chuẩn người dùng; hiệu chuẩn 1 điểm hoặc đa điểm | |
TDS | Thang đo | 0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm, 100.0 to 999.9 ppm, 1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt TDS thực tế* (với hệ số 1.00) |
Độ phân giải | 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt | |
Độ chính xác | ±1% giá trị (±0.01 ppm) | |
Trở kháng | Thang đo | 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm |
Độ phân giải | 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm* | |
Độ chính xác | ±2% giá trị (± 1 Ω•cm) | |
Độ mặn | Thang đo | Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu; Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 to 80.00 ppt; Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0% |
Độ phân giải | 0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên ; 0.1% cho tỷ lệ % | |
Độ chính xác | ± 1 % giá trị | |
Hiệu chuẩn | Tỷ lệ %: 1 điểm (chuẩn HI7037) | |
Nhiệt độ | Thang đo | -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K** |
Độ phân giải | 0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K | |
Độ chính xác | ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò) | |
Bù nhiệt | Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên) | |
Hệ số nhiệt độ | 0.00 đến 10.00 %/oC | |
Nhiệt độ tham khảo | 5.0 đến 30.0oC | |
Hằng số cell | 0.0500 to 200.00 | |
Loại cell | 4 cells | |
Điện cực | điện cực pH HI1131B thân thủy tinh với đầu nối BNC cáp 1 m (3.3′) (bao gồm); đầu dò EC/TDS HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m (3.3′) (bao gồm) | |
Đầu dò nhiệt độ | HI7662-T thép không gỉ với cáp 1m (3.3′) (bao gồm) | |
USP ⟨645⟩ | có | |
Cổng kết nối PC | USB | |
Kênh đầu vào | 1 pH/ORP + 1 EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng | |
GLP | Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn | |
Nguồn điện | Adapter 12V (bao gồm) | |
Môi trường | 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ | |
Kích thước | 160 x 231 x 94 mm | |
Khối lượng | 1.2 Kg | |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm | |
Cung cấp gồm | HI5521 được cung cấp kèm đầu dò pH HI1131B, đầu dò nhiệt độ HI7662-T, đầu dò độ dẫn HI76312, giá đỡ điện cực, gói dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01, gói dung dịch vệ sinh điện cực HI700601, 30mL dung dịch châm điện cực HI7082, adapter 12V và HDSD HI5521-01: 115V HI5521-02: 230V | |
Lưu ý | * Độ dẫn chưa bù nhiệt (hoặc TDS) là giá trị độ dẫn điện (hoặc TDS) không cần bù nhiệt. ** Giảm đến giới hạn đầu dò thực tế |
Trung Sơn hiện là địa chỉ uy tín cung cấp Máy đo pH / ORP / EC / TDS / Độ mặn / trở kháng – để bàn – HI5521-02 – Hanna với chất lượng đảm bảo, giá thành cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm về hoá chất và thiết bị, hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu sử dụng những sản phẩm này.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN
- Địa chỉ: 618/34 Âu Cơ, P. 10, Q. Tân Bình, Tp. HCM
- MST: 0311835273
- Điện thoại: (028) 3811 9991 – Fax: (028) 3811 9993
- Email: info@tschem.com.vn
- Website: https://tschem.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.